Model |
|
SSL-1932 |
SSL-2646 |
SSL-3370 |
Chiều cao nâng làm việc |
Mm |
7800 |
9900 |
12000 |
Chiều cao nâng mặt bàn |
Mm |
5800 |
7900 |
10000 |
Chiều cao hạ đất thấp nhất |
Mm |
1020 |
1100 |
1050 |
Tổng chiều dài xe thang |
Mm |
1680 |
2240 |
3300 |
Tổng chiều rộng xe thang |
Mm |
820 |
1170 |
1780 |
Kích thước mặt bàn nâng |
Mm |
740 x 1560 |
1150x2120 |
1490x3300 |
Tải trọng nâng |
Kg |
227 |
390 |
680 |
Tải trọng nâng kéo dài bàn |
Kg |
113 |
136 |
156 |
Khoảng cách giữa 2 bánh |
Mm |
1320 |
1730 |
2550 |
Bán kính quay |
Mm |
1150-1680 |
1520-3560 |
3350-4850 |
Tốc độ nâng |
Km/hr |
0.8 |
0.8 |
0.9 |
Điện nguồn |
V |
24 |
24 |
24 |
Sạc ắc quy |
|
220V / 50 Hz |
||
Kích cỡ bánh xe |
|
300x8-2.50 |
400x8-3.75 |
27x10-12 |
Hệ thống lái |
|
Thuỷ lực, phía trước |
Mô tơ |
|
Hệ thống phanh |
|
Thuỷ lực |
Điện |
|
Tự trọng xe |
Kg |
1102 |
2280 |
3700 |
Orther products |
ten san pham/model | trong tai | nang cao toi da | ||
![]() |
SOOSUNG series SST4000 | 680kg | 1490x3300mm | 0 |
Hanoi Office: |
Ho Chi Minh Office: |